FEPA F và FEPA P là hai hệ thống phân loại khác nhau dành cho các loại hạt mài mòn được sử dụng trong vật liệu mài mòn có lớp phủ, chẳng hạn như giấy nhám và đá mài. Các hệ thống phân loại này được thành lập bởi Liên đoàn các nhà sản xuất chất mài mòn châu Âu (CHO ĂN), một tổ chức đặt ra các tiêu chuẩn kỹ thuật cho các sản phẩm mài mòn ở Châu Âu. Sự khác biệt chính giữa FEPA F và FEPA P nằm ở ứng dụng mà các hạt mài mòn được sử dụng.
FEPA F
Hệ thống phân loại này được sử dụng cho các loại hạt mài mòn dành riêng cho vật liệu mài mòn ngoại quan, chẳng hạn như đá mài và bánh xe cắt. Những hạt này thường được làm từ các vật liệu như nhôm oxit, cacbua silic, và các chất mài mòn tổng hợp khác. Hệ thống FEPA F chỉ định kích thước hạt mài dựa trên đường kính trung bình của hạt mài, được đo bằng micromet. Kích thước grit nằm trong khoảng từ F4 (thô nhất) đến F1200 (tốt nhất).
FEPA P
Hệ thống phân loại này được sử dụng cho các loại hạt mài mòn được thiết kế để sử dụng trong vật liệu mài mòn phủ, chẳng hạn như giấy nhám và vải mài mòn. Tương tự với hệ thống FEPA F, hệ thống FEPA P cũng sử dụng kích thước hạt mài dựa trên đường kính trung bình của hạt mài. Tuy nhiên, kích thước grit trong hệ thống FEPA P nằm trong khoảng từ P12 (thô nhất) đến P2500 (tốt nhất).
Cả hai hệ thống FEPA F và FEPA P đều tuân theo một nguyên tắc giống nhau trong việc ấn định kích cỡ grit, nhưng kích thước grit cụ thể và lĩnh vực ứng dụng khác nhau. Điều cần thiết là chọn kích thước và loại hạt mài chính xác theo ứng dụng dự định để đảm bảo hiệu suất tối ưu và hoàn thiện bề mặt.